Từ điển Thiều Chửu
刀 - đao
① Con dao. ||② Tiền, thứ tiền ngày xưa hình như con dao nên gọi là đao.

Từ điển Trần Văn Chánh
刀 - đao
① Dao, đao: 一把刀 Một con dao; ② Thếp, tập: 兩刀紙 Hai thếp giấy, hai tập giấy; ③ Tiền (tiền hình cây đao thời xưa); ④ [Dao] (Họ) Đao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
刀 - đao
Con dao — Tên một thứ binh khí thời xưa, giống con dao lớn, có cán ngắn hoặc dài — Tên một loại tiền thời cổ — Chiếc thuyền nhỏ ( hình dáng như lưỡi dao ) — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.


歐刀 - âu đao || 寶刀 - bảo đao || 佩刀 - bội đao || 鼓刀 - cổ đao || 舉刀 - cử đao || 拖刀 - đà đao || 大刀 - đại đao || 刀兵 - đao binh || 刀劍 - đao kiếm || 刀斧 - đao phủ || 刀斧手 - đao phủ thủ || 刀傷 - đao thương || 刀錐 - đao truỳ || 短刀 - đoản đao || 鉛刀 - duyên đao || 快刀 - khoái đao || 牛刀 - ngưu đao || 內刀 - nội lực || 飛刀 - phi đao || 決刀 - quyết đao || 超刀 - siêu đao || 雙刀 - song đao || 劑刀 - tề đao || 剪刀 - tiễn đao || 銼刀 - toà đao || 偃月刀 - yển nguyệt đao || 腰刀 - yêu đao ||